Biểu đồ của DSHUSD

30,100
0.1 (-23.95%)
00:00:00
Cung/cầu: 30,100/30,113
Phạm vi ngày: 29,7679/29,7150
Chênh lệch: -
Đóng: 29,7150
Mở: 29,6860
No trade
The chart is unavailable
Công cụ
Bid
Ask
Tỷ lệ phần trăm
BTCUSD
37710,816
37712,441
+128.67%
BCHUSD
220,229
220,846
+96.52%
DSHUSD
30,100
30,113
-23.95%
ETCUSD
18,592
18,597
-6.64%
ETHUSD
2042,345
2042,936
+70.51%
LTCUSD
69,23017
69,39000
-6.45%
XMRUSD
169,427
169,643
+24.42%
ZECUSD
29,340
29,366
-28.43%
BATUSD
0,22200
0,22210
-2.09%
EOSUSD
0,6780
0,6790
-26.93%
IOTUSD
0,2266
0,2267
+8.21%
NEOUSD
11,10
11,11
+62.52%
OMGUSD
0,631
0,633
-45.32%
BNBUSD
227,668
227,682
-24.15%
XLMUSD
0,11806
0,11811
+33.64%
TRXUSD
0,10336
0,10348
+95.79%
BCHAUD
332,508
334,875
+99.35%
BCHCAD
298,117
300,230
+97.79%
BCHCHF
120,699
121,485
+13.25%
BCHEUR
201,834
203,219
+86.10%
BCHGBP
174,080
175,303
+86.77%
BCHNZD
356,834
359,392
+97.94%
BCHJPY
32573,05
32799,41
+131.05%
BCHRUB
13935,38
14063,27
+19.75%
BCHXAG
5,9517
6,0219
+13.30%
BTCAUD
57014,895
57101,504
+133.81%
BTCCAD
51117,984
51193,906
+131.95%
BTCCHF
32975,453
33025,055
+111.63%
BTCEUR
34622,066
34638,355
+118.34%
BTCGBP
29836,680
29904,617
+119.23%
BTCJPY
5587525,00
5590564,00
+167.50%
BTCNZD
61187,035
61280,996
+132.13%
BTCRUB
3102171,50
3109020,50
+82.39%
BTCXAG
1325,8151
1327,0874
+72.59%
BTCXAU
15,5537
15,5683
+65.57%
BNBAUD
344,212
344,767
-22.47%
BNBCAD
308,600
309,109
-23.08%
BNBCHF
222,142
222,640
-21.69%
BNBEUR
208,912
209,249
-27.57%
BNBGBP
180,200
180,489
-27.32%
BNBJPY
33717,79
33770,09
-19.21%
BNBNZD
369,400
370,003
-23.02%
BNBRUB
25682,11
25738,58
-17.05%
ETHAUD
3087,355
3094,123
+74.19%
ETHCAD
2768,053
2773,996
+72.81%
ETHCHF
1679,961
1683,796
+48.34%
ETHEUR
1875,190
1876,521
+62.71%
ETHGBP
1617,367
1618,711
+63.28%
ETHJPY
302606,72
302890,06
+82.50%
ETHNZD
3313,269
3320,602
+72.95%
ETHRUB
194211,66
194667,94
+57.12%
ETHXAG
83,0138
83,0772
+48.68%
LTCAUD
104,541
105,202
-5.08%
LTCCAD
93,735
94,312
-5.82%
LTCCHF
75,803
76,097
+7.74%
LTCEUR
63,570
63,729
-11.25%
LTCGBP
54,778
55,025
-11.02%
LTCJPY
10249,52
10295,52
+2.97%
LTCNZD
112,187
112,906
-5.75%
LTCRUB
8760,59
8800,58
+14.05%
LTCXAG
3,7441
3,7562
+7.91%
Cung/cầu: 30,100/30,113
Phạm vi ngày: 29,7679/29,7150
Chênh lệch: 0.1
Đóng: 29,7150
Mở: 29,6860
Biểu đồ và tỷ giá hiện tại DSHUSD trực tuyến
Lợi nhuận từ biến động giá DSHUSD. Mở tài khoản giao dịch, gửi tiền và nhận 40% tiền thưởng.
Giao dịch ngay bây giờ

Làm thế nào để kiếm tiền DSHUSD

  1. Đăng ký và mở tài khoản.

  2. Nạp tiền sử dụng bất kỳ phương pháp thuận tiện nào. Xác minh số điện thoại của bạn trước khi bạn bắt đầu giao dịch để bảo mật tài khoản của bạn.

  3. Cài đặt thiết bị đầu cuối giao dịch hoặc giao dịch trực tiếp trong trình duyệt của bạn.

Lịch kinh tế

Đi tới lịch
, -
Thời gian
Quốc gia
Tầm quan trọng
Sự kiện
Dự báo
Thực tế
00:30 / 01.12.23
Hoa Kỳ
Fed's Balance Sheet Fed's Balance Sheet
7,811B
 
 
00:30 / 01.12.23
Hoa Kỳ
Reserve Balances with Federal Reserve Banks Reserve Balances with Federal Reserve Banks
3.455T
 
 
01:00 / 01.12.23
Australia
Judo Bank Australia Manufacturing PMI Judo Bank Australia Manufacturing PMI
48.2
47.7
 
02:30 / 01.12.23
Nhật Bản
Jobs/applications ratio (Oct) Jobs/applications ratio (Oct)
1.29
1.29
 
02:30 / 01.12.23
Nhật Bản
Unemployment Rate (Oct) Unemployment Rate (Oct)
2.6%
2.6%
 
02:50 / 01.12.23
Nhật Bản
Capital Spending (YoY) (Q3) Capital Spending (YoY) (Q3)
4.5%
3.4%
 
00:30 / 01.12.23
Hoa Kỳ
Fed's Balance Sheet
Thực tế:  
Dự báo:  
Cũ: 7,811B
00:30 / 01.12.23
Hoa Kỳ
Reserve Balances with Federal Reserve Banks
Thực tế:  
Dự báo:  
Cũ: 3.455T
01:00 / 01.12.23
Australia
Judo Bank Australia Manufacturing PMI
Thực tế:  
Dự báo: 47.7
Cũ: 48.2
02:30 / 01.12.23
Nhật Bản
Jobs/applications ratio (Oct)
Thực tế:  
Dự báo: 1.29
Cũ: 1.29
02:30 / 01.12.23
Nhật Bản
Unemployment Rate (Oct)
Thực tế:  
Dự báo: 2.6%
Cũ: 2.6%
02:50 / 01.12.23
Nhật Bản
Capital Spending (YoY) (Q3)
Thực tế:  
Dự báo: 3.4%
Cũ: 4.5%
Đi tới lịch